– Tỷ lệ 5 giờ/5 Hour Rate: 98
– Số phút xả/Minutes of Discharge @ 75 Amps: 55
– Số phút xả/Minutes of Discharge @ 56 Amps: 80
– Số phút xả/Minutes of Discharge @ 25 Amps: 220
– Thiết bị đầu cuối/Terminal: Kép/Dual
– Chiều dài/Length: 12.05” (306mm)
– Chiều rộng/Width: 6.61” (168mm)
– Chiều cao/Height: 9.17” (233mm)
– Trọng lượng/Weight: 61 lbs (27.8kg)
Cách thức bảo dưỡng:
Dòng sạc mặc định (amps): 11
Dòng sạc tối đa (bù nhiệt độ): 22
Điện áp sạc tối đa (bù nhiệt độ): 14,9
Điện áp nổi / duy trì (bù nhiệt độ): 13,8
Bù nhiệt độ: -4 mV / cell / ºC (-2 mV / cell / ºF)
Đối với bộ sạc tự động, hãy sử dụng cài đặt tương thích với pin AGM
Nominal Charge Current (amps): 11
Max Charge Current (w/ temp. compensation): 22
Max Charge Voltage (temp. compensated): 14.9
Float/Maintenance Voltage (temp. compensated): 13.8
Temperature Compensation: -4 mV/cell/ºC (-2 mV/cell/ºF)
For automatic chargers, use settings compatible with AGM batteries
Không sạc ở điện áp đã hiệu chỉnh nhiệt độ trên 15 volt (2,5 volt / cell). Sử dụng bộ sạc được kiểm soát điện áp là một yêu cầu để được bảo hành. Để có tuổi thọ chu kỳ tốt nhất, hãy hạn chế xả xuống dưới 50% dung lượng pin trong 20 giờ.
Do not charge at temperature corrected voltages above 15 volts (2.5 volts/cell). Use of a voltage controlled charger is a requirement for warranty coverage. For best cycle life, limit discharge to less than 50% of the battery’s 20 hour capacity.
Xem cách bảo dưỡng ắc quy => tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.